Bước tới nội dung

exhumation

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do HydrizBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 17:31, ngày 6 tháng 5 năm 2017 (Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

exhumation

  1. Sự đào lên, sự khai quật ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛɡ.zy.ma.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
exhumation
/ɛɡ.zy.ma.sjɔ̃/
exhumation
/ɛɡ.zy.ma.sjɔ̃/

exhumation gc /ɛɡ.zy.ma.sjɔ̃/

  1. Sự khai quật, sự đào lên.
    L’exhumation d’un cadavre — sự khai quật một tử thi
  2. Sự moi ra.
    L’exhumation de vieux documents — sự moi những tài liệu cổ ra

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]