Bước tới nội dung

re-enact

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do OctraBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 14:47, ngày 4 tháng 9 năm 2016 (Bot: Thêm io:re-enact). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈreɪ.ɪ.ˈnækt/

Động từ

re-enact /ˈreɪ.ɪ.ˈnækt/

  1. Ban hành lại (luật, lệnh).

Tham khảo