Khác biệt giữa bản sửa đổi của “axolotl”
Giao diện
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 14: | Dòng 14: | ||
{{-nci-}} |
{{-nci-}} |
||
{{-pron-}} |
|||
* {{IPA2|/ˈa.ʃo.lot͡ɬ/}} |
|||
{{-noun-}} |
{{-noun-}} |
||
Dòng 45: | Dòng 48: | ||
{{-nhn-}} |
{{-nhn-}} |
||
{{-pron-}} |
|||
* {{IPA2|/ˈa.ʃo.lot͡ɬ/}} |
|||
{{-noun-}} |
{{-noun-}} |
Phiên bản lúc 15:21, ngày 22 tháng 9 năm 2021
Xem Axolotl
Tiếng Anh
Từ nguyên
Từ tiếng Nahuatl axolotl.
Danh từ
axolotl (số nhiều axolotls)
Tiếng Nahuatl cổ điển
Cách phát âm
- IPA: /ˈa.ʃo.lot͡ɬ/
Danh từ
axolotl
- (Động vật học) Kỳ giông Mexico.
Tiếng Rendille
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ak.sɔ.lɔtl/
Danh từ
Số ít | Số nhiều |
---|---|
axolotl /ak.sɔ.lɔtl/ |
axolotls /ak.sɔ.lɔtl/ |
axolotl gđ /ak.sɔ.lɔtl/
Tham khảo
- "axolotl", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Trung Nahuatl
Cách phát âm
- IPA: /ˈa.ʃo.lot͡ɬ/
Danh từ
axolotl
- (Động vật học) Kỳ giông Mexico.