Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “axolotl”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
n Chuyển đổi bản mẫu
 
Dòng 22: Dòng 22:
# {{term|Động vật học}} [[kỳ giông Mexico|Kỳ giông Mexico]].
# {{term|Động vật học}} [[kỳ giông Mexico|Kỳ giông Mexico]].


{{-rel-}}
{{-related-}}
* [[axolomichin]]
* [[axolomichin]]


Dòng 56: Dòng 56:
# {{term|Động vật học}} [[kỳ giông Mexico|Kỳ giông Mexico]].
# {{term|Động vật học}} [[kỳ giông Mexico|Kỳ giông Mexico]].


{{-rel-}}
{{-related-}}
* [[axolomichin]]
* [[axolomichin]]



Bản mới nhất lúc 05:14, ngày 23 tháng 6 năm 2023

Xem Axolotl

Tiếng Anh

[sửa]
axolotl

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Nahuatl axolotl.

Danh từ

[sửa]

axolotl (số nhiều axolotls)

  1. (Động vật học) Axolot (ấu trùng kỳ nhông Mexico).


Tiếng Nahuatl cổ điển

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈa.ʃo.lot͡ɬ/

Danh từ

[sửa]

axolotl

  1. (Động vật học) Kỳ giông Mexico.

Từ liên hệ

[sửa]


Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ak.sɔ.lɔtl/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
axolotl
/ak.sɔ.lɔtl/
axolotls
/ak.sɔ.lɔtl/

axolotl /ak.sɔ.lɔtl/

  1. (Động vật học) Axolot (ấu trùng kỳ nhông Mexico).

Tham khảo

[sửa]


Tiếng Trung Nahuatl

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈa.ʃo.lotɬ/

Danh từ

[sửa]

axolotl

  1. (Động vật học) Kỳ giông Mexico.

Từ liên hệ

[sửa]