Tập tin:Flag of China (1912–1928).svg
Giao diện
Kích thước bản xem trước PNG này của tập tin SVG: 800×500 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 320×200 điểm ảnh | 640×400 điểm ảnh | 1.024×640 điểm ảnh | 1.280×800 điểm ảnh | 2.560×1.600 điểm ảnh.
Tập tin gốc (tập tin SVG, 960×600 điểm ảnh trên danh nghĩa, kích thước: 271 byte)
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 17:29, ngày 8 tháng 5 năm 2023 | 960×600 (271 byte) | Fry1989 | Reverted to version as of 15:01, 15 September 2020 (UTC) | |
07:28, ngày 8 tháng 5 năm 2023 | 960×600 (2 kB) | Burgershot2004 | Reverted to version as of 05:19, 27 March 2012 (UTC) | ||
15:01, ngày 15 tháng 9 năm 2020 | 960×600 (271 byte) | FDRMRZUSA | Optimized svg code with code cleanup and reduction. No other changes. | ||
20:37, ngày 25 tháng 10 năm 2018 | 960×600 (592 byte) | Tcfc2349 | fixed code | ||
09:36, ngày 23 tháng 9 năm 2012 | 960×600 (592 byte) | Ericmetro | Reverted to version as of 15:43, 30 March 2012 Seems seldom source has dark shade as the previous one. | ||
06:28, ngày 22 tháng 9 năm 2012 | 960×600 (2 kB) | Kaikidaisakusen | Red,Yellow,Blue,Write,Black. | ||
15:43, ngày 30 tháng 3 năm 2012 | 960×600 (592 byte) | Ericmetro | Proportion to 8:5, according to《国旗体操》, 商务印书馆, 1922. (其片幅之修廣,以五與八之比。即一幅之闊,八倍其長,如法製成,方為合度。) | ||
05:26, ngày 27 tháng 3 năm 2012 | 600×400 (588 byte) | Ericmetro | Reverted to version as of 15:41, 16 February 2012 | ||
05:20, ngày 27 tháng 3 năm 2012 | 600×400 (588 byte) | Ericmetro | Reverted to version as of 15:41, 16 February 2012 | ||
05:19, ngày 27 tháng 3 năm 2012 | 960×600 (2 kB) | Ericmetro | Valid SVG |
Trang sử dụng tập tin
Có hơn 100 trang liên kết đến tập tin này. Danh sách dưới đây chỉ hiển thị 100 liên kết đầu tiên đến tập tin này. Một danh sách đầy đủ có sẵn tại đây.
- Armstrong Whitworth A.W.16
- Armstrong Whitworth Atlas
- Azad Hind
- Bạch vệ
- Bắc phạt (1926–1928)
- Chiến tranh Hộ quốc
- Chiến tranh Trung–Nhật
- Chiến tranh thế giới thứ nhất
- Chính phủ Bắc Dương
- Chính phủ Duy tân Trung Hoa Dân Quốc
- Chính phủ Lâm thời Trung Hoa Dân Quốc (1912)
- Chính phủ Lâm thời Trung Hoa Dân Quốc (1924–1926)
- Chính phủ Lâm thời Trung Hoa Dân Quốc (1937–1940)
- Chính phủ Quốc dân
- Chính phủ tự trị Chống cộng Đông Hà Bắc
- Chính phủ Đại Đạo
- Chính quyền Uông Tinh Vệ
- Chủ nghĩa dân tộc Trung Quốc
- Cách mạng Mông Cổ 1921
- Cách mạng Tân Hợi
- Cộng hòa Nhân dân Mông Cổ
- Cộng hòa Nhân dân Tuva
- Danh sách súng trường bán tự động
- Danh sách tòa nhà cao nhất châu Á
- Dân tộc Trung Hoa
- Etrich Taube
- Giải quần vợt Wimbledon 1920 - Đôi nam
- Giải quần vợt Wimbledon 1920 - Đơn nam
- Giải quần vợt Wimbledon 1924 - Đôi nam
- Giải quần vợt Wimbledon 1924 - Đơn nam
- Giải quần vợt vô địch quốc gia Pháp 1936 - Đơn nam
- Giải quần vợt vô địch quốc gia Úc 1926 – Đơn nam
- Giải quần vợt vô địch quốc gia Úc 1927 – Đơn nam
- Hàng Châu (phủ)
- Hòa ước Trianon
- Hồng Kông thuộc Nhật
- Hội nghị hòa bình Paris 1919
- Khanh vân ca
- Khối Thịnh vượng chung Đại Đông Á
- Kim Dung
- Liên bang Đông Dương
- Lâm Trường Dân
- Lý Chí Thỏa
- Lý Thanh Vân
- Lạc Tân Cơ
- Lịch sử Trung Hoa Dân Quốc
- Lịch sử Trung Quốc
- Mai Chí (nhà văn)
- Mãn Châu Quốc
- Mông Cương
- Mông Cổ thuộc Thanh
- Nghĩa dũng quân tiến hành khúc
- Ngô Oanh Âm
- Ngũ tộc Ngũ Cộng hòa ca
- Ngũ tộc cộng hòa
- Nhiệt Hà
- Nhà Thanh
- Niên biểu quốc kỳ
- Nội chiến Nga
- Phe Trục
- Phụng Thiên (phủ cũ Trung Quốc)
- Quan hệ hai bờ eo biển Đài Loan
- Quốc ca Trung Hoa Dân Quốc
- Quốc gia Miến Điện
- Quốc kỳ Mông Cổ
- Quốc kỳ Trung Hoa Dân Quốc
- Súng máy hạng nặng Type 3
- Sử Lâm
- Sự can thiệp quân sự của nước ngoài vào Nga
- Tannu Uriankhai
- Thư Quần
- Thập nhị chương Quốc huy
- Trung Hoa Dân Quốc (1912–1949)
- Trung Hoa Dân Quốc chiếm đóng Mông Cổ
- Trung Hoa hùng lập vũ trụ gian
- Trung Quốc (khu vực)
- Trương Cảnh Huệ
- Trương Phát Khuê
- Trận Nhiệt Hà
- Tây Khang
- Tương Tích Kim
- Tưởng Thiên Lưu
- Điền Hoa
- Đông Ấn Hà Lan thuộc Nhật
- Đại hãn quốc Mông Cổ
- Đại hội Thể thao Viễn Đông
- Đế quốc Nhật Bản
- Đế quốc Trung Hoa (1915–1916)
- Đế quốc Việt Nam
- Đội tuyển bóng đá quốc gia Mãn Châu quốc
- Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản
- Đội tuyển bóng đá quốc gia Trung Quốc
- Đội tuyển bóng đá quốc gia Đài Bắc Trung Hoa
- Động đất Hải Nguyên
- Thành viên:Windrain
- Bản mẫu:Country data Trung Hoa Dân Quốc (1912–1949)
- Bản mẫu:Country data Trung Quốc
- Bản mẫu:Các quốc ca trong lịch sử Trung Quốc
- Bản mẫu:Cờ nước Đài Loan 1912-1928
- Bản mẫu:Nhà Thanh
Xem thêm liên kết đến tập tin này.
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại af.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại alt.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ang.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại an.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ar.wikipedia.org
- تشن شوي بيان
- منتخب اليابان لكرة القدم
- الألعاب الأولمبية الصيفية 1924
- منتخب الصين لكرة القدم
- شيانج كاي شيك
- منتخب الفلبين لكرة القدم
- قالب:بيانات بلد الصين
- سلالة تشينغ الحاكمة
- سون يات سين
- قائمة الحروب 1900–1944
- علم منغوليا
- ما يينغ جيو
- ولنغتون كو
- قالب:بيانات بلد جمهورية الصين (1912–1949)
- يوان شيكاي
- المشاركون في الحرب العالمية الأولى
- جمهورية الصين (1912–1949)
- لي تنغ هوي
- تساي إنغ ون
- تشيانغ تشينغ كو
- ين شيا-كان
- شو شيتشانغ
- لين سين
- هو جين تاو يدي
- يان شيشان
- تساو كون
- هوانغ فو
- المخيم الكشفي العالمي الأول
- إحصاءات مشروع أنجوس ماديسون لأكبر عشر اقتصادات حسب الناتج المحلي الإجمالي (وفقا للقوة الشرائية)
Xem thêm các trang toàn cục sử dụng tập tin này.