Chay (định hướng)
Giao diện
(Đổi hướng từ Chay)
Tra chay trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary
Chay có thể là:
- Một hình thức ăn uống không dùng thịt, cá: ăn chay
- Tên gọi của một số cây thuộc chi Artocarpus
- Tên của thị trấn Chay của tỉnh Doubs, thuộc vùng Franche-Comté, miền đông nước Pháp