Moundville, Alabama
Giao diện
Moundville | |
---|---|
Location in Quận Hale, Alabama | |
Tọa độ: 32°59′51″B 08°73′74″T / 32,9975°B 9,23722°T Tọa độ: kinh phút >= 60 Tọa độ: kinh giây >= 60 {{#coordinates:}}: vĩ độ không hợp lệ | |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Tiểu bang | Alabama |
Hale | Quận Hale |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 11,88 km2 (4,59 mi2) |
• Đất liền | 12,03 km2 (4,64 mi2) |
• Mặt nước | 0,15 km2 (0,06 mi2) |
Độ cao[1] | 50 m (160 ft) |
Dân số (2009)[2][3] | |
• Tổng cộng | 2.545 |
• Mật độ | 214/km2 (550/mi2) |
Múi giờ | CST (UTC-6) |
• Mùa hè (DST) | CDT (UTC-5) |
Mã bưu chính | 35474 |
Mã điện thoại | 205 |
Moundville là một thị trấn thuộc quận Hale, tiểu bang Alabama, Hoa Kỳ. Dân số năm 2009 là 2545 người, mật độ đạt 214 người/km².[2]
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ [Moundville, Alabama – Hệ thống Thông tin Địa danh (GNIS), Cục Khảo sát Địa chất Hoa Kỳ (USGS) “USGS detail on Moundville”] Kiểm tra giá trị
|url=
(trợ giúp). Truy cập ngày 27 tháng 4 năm 2012. - ^ a b “US Census ngày 1 tháng 7 năm 2009 est”.
- ^ “All Incorporated Places: 2000 to 2009”.