Bước tới nội dung

Mihara Masatoshi

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Đây là phiên bản hiện hành của trang này do DragonZeroBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 04:42, ngày 24 tháng 8 năm 2023 (Di chuyển từ Category:Cầu thủ bóng đá Nhật Bản đến Category:Cầu thủ bóng đá nam Nhật Bản dùng Cat-a-lot). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viễn đến phiên bản này của trang.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
Mihara Masatoshi
三原 雅俊
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Mihara Masatoshi
Ngày sinh 2 tháng 8, 1988 (36 tuổi)
Nơi sinh Kumamoto, Nhật Bản
Chiều cao 1,75 m (5 ft 9 in)
Vị trí Tiền vệ
Thông tin đội
Đội hiện nay
Vissel Kobe
Số áo 24
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
2004–2006 Trường Trung học Luther Gakuin
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2006 Sagan Tosu 2 (0)
2007– Vissel Kobe 124 (4)
2009Zweigen Kanazawa (mượn) 4 (1)
2014V-Varen Nagasaki (mượn) 35 (0)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 23 tháng 2 năm 2018

Mihara Masatoshi (三原 雅俊 Mihara Masatoshi?, sinh ngày 2 tháng 8 năm 1988 ở Kumamoto) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản hiện tại thi đấu ở Vissel Kobe.

Thống kê sự nghiệp câu lạc bộ

[sửa | sửa mã nguồn]

Cập nhật đến ngày 23 tháng 2 năm 2018.[1][2]

Thành tích câu lạc bộ Giải vô địch Cúp Cúp Liên đoàn Tổng cộng
Mùa giải Câu lạc bộ Giải vô địch Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng
Nhật Bản Giải vô địch Cúp Hoàng đế Nhật Bản J. League Cup Tổng cộng
2006 Sagan Tosu J2 League 2 0 0 0 - 2 0
2007 Vissel Kobe J1 League 0 0 0 0 0 0 0 0
2008 0 0 0 0 1 0 1 0
2009 0 0 0 0 0 0 0 0
2009 Zweigen Kanazawa JRL 4 1 1 0 - 5 1
2010 Vissel Kobe J1 League 23 1 1 0 2 0 26 1
2011 18 0 1 0 0 0 19 0
2012 12 0 1 0 4 0 17 0
2013 J2 League 1 0 1 0 - 2 0
2014 V-Varen Nagasaki 35 0 2 0 - 37 0
2015 Vissel Kobe J1 League 20 1 3 0 6 0 29 1
2016 30 0 2 0 6 0 38 0
2017 20 2 2 0 7 0 29 2
Tổng 165 5 14 0 26 0 205 5

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "J1&J2&J3選手名鑑ハンディ版 2018 (NSK MOOK)", 7 tháng 2 năm 2018, Nhật Bản, ISBN 978-4905411529 (p. 75 out of 289)
  2. ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "2016J1&J2&J3選手名鑑", 10 tháng 2 năm 2016, Nhật Bản, ISBN 978-4905411338 (p. 101 out of 289)

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]