Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Oxelaëre”
Giao diện
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →Tham khảo: Alphama Tool, General fixes |
n →Tham khảo: clean up, replaced: {{Commonscat → {{thể loại Commons using AWB |
||
Dòng 30: | Dòng 30: | ||
{{Sơ khai Pháp}} |
{{Sơ khai Pháp}} |
||
{{Xã của Nord}} |
{{Xã của Nord}} |
||
{{ |
{{thể loại Commons|Oxelaëre}} |
||
[[Thể loại:Xã của Nord|Oxelaere]] |
[[Thể loại:Xã của Nord|Oxelaere]] |
Phiên bản lúc 05:31, ngày 14 tháng 8 năm 2015
Oxelaëre | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Hauts-de-France |
Tỉnh | Nord |
Quận | Dunkerque |
Tổng | Cassel |
Liên xã | pays de Cassel |
Xã (thị) trưởng | Stéphane Dieusaert (2008-2014) |
Thống kê | |
Độ cao | 29–103 m (95–338 ft) (bình quân 36 m (118 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]) |
Diện tích đất1 | 4,72 km2 (1,82 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu1 | 362 |
- Mật độ | 77/km2 (200/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 59454/ 59670 |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Oxelaëre là một xã ở trong tỉnh Nord ở miền bắc nước Pháp. Xã này có diện tích 4,72 kilômét vuông, dân số năm 1999 là 362 người. Xã nằm ở khu vực có độ cao trung bình 36 mét trên mực nước biển.
Xem thêm
Tham khảo
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Oxelaëre.