Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Kosice”

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
JAnDbot (thảo luận | đóng góp)
data
Dòng 10: Dòng 10:
|imagesize =
|imagesize =
|image_caption =
|image_caption =
|image_flag =
|image_flag = Kosice vlajka.jpg
|flag_size =
|flag_size =
|image_seal =
|image_seal =
|seal_size =
|seal_size =
|image_shield =
|image_shield = Kosice znak.jpg
|shield_size =
|shield_size =
|image_map =
|image_map =
Dòng 41: Dòng 41:
|unit_pref = <!--Enter: Imperial, if Imperial (metric) is desired-->
|unit_pref = <!--Enter: Imperial, if Imperial (metric) is desired-->
|area_footnotes =
|area_footnotes =
|area_total_km2 =<!-- ALL fields dealing with a measurements are subject to automatic unit conversion-->
|area_total_km2 = 7.83 <!-- ALL fields dealing with a measurements are subject to automatic unit conversion-->
|area_land_km2 = <!--See table @ Template:Infobox Settlement for details on automatic unit conversion-->
|area_land_km2 = <!--See table @ Template:Infobox Settlement for details on automatic unit conversion-->
|area_metro_km2 =
|area_metro_km2 =
<!-- Population ----------------------->
<!-- Population ----------------------->
|population_as_of =
|population_as_of = 1.1.2012
|population_footnotes =
|population_footnotes =
|population_note =
|population_note =
|population_total =
|population_total = 326
|population_density_km2 =
|population_density_km2 = auto
<!-- General information --------------->
<!-- General information --------------->
|timezone = [[Giờ chuẩn Trung Âu|CET]]
|timezone = [[Giờ chuẩn Trung Âu|CET]]
Dòng 58: Dòng 58:
|longd=|longm=|longs=|longEW=E
|longd=|longm=|longs=|longEW=E
|elevation_footnotes = <!--for references: use <ref> </ref> tags-->
|elevation_footnotes = <!--for references: use <ref> </ref> tags-->
|elevation_m =
|elevation_m = 325
|elevation_ft =
|elevation_ft =
<!-- Area/postal codes & others -------->
<!-- Area/postal codes & others -------->

Phiên bản lúc 21:07, ngày 8 tháng 3 năm 2013

Kosice
—  Làng  —
Hiệu kỳ của Kosice
Hiệu kỳ
Huy hiệu của Kosice
Huy hiệu
Kosice trên bản đồ Thế giới
Kosice
Kosice
Quốc gia Cộng hòa Séc
VùngKrálovéhradecký
HuyệnHradec Králové
Diện tích
 • Tổng cộng7,83 km2 (302 mi2)
Độ cao325 m (1,066 ft)
Dân số (1.1.2012)
 • Tổng cộng326
 • Mật độ0,42/km2 (1,1/mi2)
 • Mùa hè (DST)CEST (UTC+2)
NUTS 5CZ0521 570176

Kosice là một làng thuộc huyện Hradec Králové, vùng Královéhradecký, Cộng hòa Séc.[1]

Tham khảo

  1. ^ “Struktura území ČR od 1.1.2008 do 1.1.2012 - xls”. Truy cập ngày 8 tháng 8 năm 2012. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |accessdate= (trợ giúp)