Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Kosice”
Giao diện
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.2) (Bot: Thêm ms:Kosice (Daerah Hradec Králové) |
data |
||
Dòng 10: | Dòng 10: | ||
|imagesize = |
|imagesize = |
||
|image_caption = |
|image_caption = |
||
|image_flag = |
|image_flag = Kosice vlajka.jpg |
||
|flag_size = |
|flag_size = |
||
|image_seal = |
|image_seal = |
||
|seal_size = |
|seal_size = |
||
|image_shield = |
|image_shield = Kosice znak.jpg |
||
|shield_size = |
|shield_size = |
||
|image_map = |
|image_map = |
||
Dòng 41: | Dòng 41: | ||
|unit_pref = <!--Enter: Imperial, if Imperial (metric) is desired--> |
|unit_pref = <!--Enter: Imperial, if Imperial (metric) is desired--> |
||
|area_footnotes = |
|area_footnotes = |
||
|area_total_km2 =<!-- ALL fields dealing with a measurements are subject to automatic unit conversion--> |
|area_total_km2 = 7.83 <!-- ALL fields dealing with a measurements are subject to automatic unit conversion--> |
||
|area_land_km2 = <!--See table @ Template:Infobox Settlement for details on automatic unit conversion--> |
|area_land_km2 = <!--See table @ Template:Infobox Settlement for details on automatic unit conversion--> |
||
|area_metro_km2 = |
|area_metro_km2 = |
||
<!-- Population -----------------------> |
<!-- Population -----------------------> |
||
|population_as_of = |
|population_as_of = 1.1.2012 |
||
|population_footnotes = |
|population_footnotes = |
||
|population_note = |
|population_note = |
||
|population_total = |
|population_total = 326 |
||
|population_density_km2 = |
|population_density_km2 = auto |
||
<!-- General information ---------------> |
<!-- General information ---------------> |
||
|timezone = [[Giờ chuẩn Trung Âu|CET]] |
|timezone = [[Giờ chuẩn Trung Âu|CET]] |
||
Dòng 58: | Dòng 58: | ||
|longd=|longm=|longs=|longEW=E |
|longd=|longm=|longs=|longEW=E |
||
|elevation_footnotes = <!--for references: use <ref> </ref> tags--> |
|elevation_footnotes = <!--for references: use <ref> </ref> tags--> |
||
|elevation_m = |
|elevation_m = 325 |
||
|elevation_ft = |
|elevation_ft = |
||
<!-- Area/postal codes & others --------> |
<!-- Area/postal codes & others --------> |
Phiên bản lúc 21:07, ngày 8 tháng 3 năm 2013
Kosice | |
---|---|
— Làng — | |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Vùng | Královéhradecký |
Huyện | Hradec Králové |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 7,83 km2 (302 mi2) |
Độ cao | 325 m (1,066 ft) |
Dân số (1.1.2012) | |
• Tổng cộng | 326 |
• Mật độ | 0,42/km2 (1,1/mi2) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0521 570176 |
Kosice là một làng thuộc huyện Hradec Králové, vùng Královéhradecký, Cộng hòa Séc.[1]
Tham khảo
- ^ “Struktura území ČR od 1.1.2008 do 1.1.2012 - xls”. Truy cập ngày 8 tháng 8 năm 2012. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong:
|accessdate=
(trợ giúp)