Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Kosice”
Giao diện
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Robot: Sửa đổi hướng |
Task 3: Sửa lỗi chung (GeneralFixes2) (#TASK3QUEUE) |
||
(Không hiển thị 11 phiên bản của 9 người dùng ở giữa) | |||
Dòng 10: | Dòng 10: | ||
|imagesize = |
|imagesize = |
||
|image_caption = |
|image_caption = |
||
|image_flag = |
|image_flag = Kosice vlajka.jpg |
||
|flag_size = |
|flag_size = |
||
|image_seal = |
|image_seal = |
||
|seal_size = |
|seal_size = |
||
|image_shield = |
|image_shield = Kosice znak.jpg |
||
|shield_size = |
|shield_size = |
||
|image_map = |
|image_map = |
||
|pushpin_map = |
|||
|mapsize = |
|mapsize = |
||
|map_caption = |
|map_caption = |
||
Dòng 41: | Dòng 42: | ||
|unit_pref = <!--Enter: Imperial, if Imperial (metric) is desired--> |
|unit_pref = <!--Enter: Imperial, if Imperial (metric) is desired--> |
||
|area_footnotes = |
|area_footnotes = |
||
|area_total_km2 =<!-- ALL fields dealing with a measurements are subject to automatic unit conversion--> |
|area_total_km2 = 7.83 <!-- ALL fields dealing with a measurements are subject to automatic unit conversion--> |
||
|area_land_km2 = <!--See table @ Template:Infobox Settlement for details on automatic unit conversion--> |
|area_land_km2 = <!--See table @ Template:Infobox Settlement for details on automatic unit conversion--> |
||
|area_metro_km2 = |
|area_metro_km2 = |
||
<!-- Population -----------------------> |
<!-- Population -----------------------> |
||
|population_as_of = |
|population_as_of = 1.1.2012 |
||
|population_footnotes = |
|population_footnotes = |
||
|population_note = |
|population_note = |
||
|population_total = |
|population_total = 326 |
||
|population_density_km2 = |
|population_density_km2 = auto |
||
<!-- General information ---------------> |
<!-- General information ---------------> |
||
|timezone = [[Giờ chuẩn Trung Âu|CET]] |
|timezone = [[Giờ chuẩn Trung Âu|CET]] |
||
Dòng 57: | Dòng 58: | ||
|latd=|latm=|lats=|latNS=N |
|latd=|latm=|lats=|latNS=N |
||
|longd=|longm=|longs=|longEW=E |
|longd=|longm=|longs=|longEW=E |
||
|elevation_footnotes = <!--for references: use |
|elevation_footnotes = <!--for references: use tags--> |
||
|elevation_m = |
|elevation_m = 325 |
||
|elevation_ft = |
|elevation_ft = |
||
<!-- Area/postal codes & others --------> |
<!-- Area/postal codes & others --------> |
||
Dòng 70: | Dòng 71: | ||
|website = |
|website = |
||
|footnotes = |
|footnotes = |
||
}} |
}} |
||
'''Kosice''' là một [[Làng của Cộng hòa Séc|làng]] thuộc huyện [[Hradec Králové (huyện)|Hradec Králové]], vùng [[Hradec Králové (vùng)|Královéhradecký]], [[Cộng hòa Séc]].<ref>{{chú thích web|url=http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura_uzemi_ceske_republiky/|title=Struktura území ČR od 1.1.2008 do 1.1.2012 - xls| |
'''Kosice''' là một [[Làng của Cộng hòa Séc|làng]] thuộc huyện [[Hradec Králové (huyện)|Hradec Králové]], vùng [[Hradec Králové (vùng)|Královéhradecký]], [[Cộng hòa Séc]].<ref>{{chú thích web|url=http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura_uzemi_ceske_republiky/|title=Struktura území ČR od 1.1.2008 do 1.1.2012 - xls|access-date=ngày 8 tháng 8 năm 2012|archive-date=2012-06-28|archive-url=https://web.archive.org/web/20120628044327/http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura_uzemi_ceske_republiky/|url-status=dead}}</ref> |
||
== Tham khảo == |
== Tham khảo == |
||
Dòng 78: | Dòng 79: | ||
{{Sơ khai địa lý Cộng hòa Séc}} |
{{Sơ khai địa lý Cộng hòa Séc}} |
||
[[Thể loại: |
[[Thể loại:Khu dân cư ở huyện Hradec Králové]] |
||
[[Thể loại:Làng |
[[Thể loại:Làng ở huyện Hradec Králové]] |
||
[[roa-rup:Kosice (Mãhãlã Hradec Králové)]] |
|||
[[cs:Kosice]] |
|||
[[de:Kosice]] |
|||
[[en:Kosice (Hradec Králové Region)]] |
|||
[[eo:Kosice]] |
|||
[[it:Kosice]] |
|||
[[nl:Kosice (okres Hradec Králové)]] |
|||
[[sk:Kosice (okres Hradec Králové)]] |
Bản mới nhất lúc 06:11, ngày 1 tháng 9 năm 2024
Kosice | |
---|---|
— Làng — | |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Vùng | Královéhradecký |
Huyện | Hradec Králové |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 7,83 km2 (302 mi2) |
Độ cao | 325 m (1,066 ft) |
Dân số (1.1.2012) | |
• Tổng cộng | 326 |
• Mật độ | 0,42/km2 (1,1/mi2) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0521 570176 |
Kosice là một làng thuộc huyện Hradec Králové, vùng Královéhradecký, Cộng hòa Séc.[1]
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “Struktura území ČR od 1.1.2008 do 1.1.2012 - xls”. Bản gốc lưu trữ ngày 28 tháng 6 năm 2012. Truy cập ngày 8 tháng 8 năm 2012.