Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Casarile”

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n clean up, replaced: → (8) using AWB
 
(Không hiển thị 2 phiên bản của 2 người dùng ở giữa)
Dòng 1: Dòng 1:
{{Infobox CityIT |
{{Infobox CityIT |
img_coa = |
img_coa = |
official_name = Casarile |
official_name = Casarile |
name = Casarile |
name = Casarile |
region = [[Lombardia]] |
region = [[Lombardia]] |
province = [[milano (tỉnh)|tỉnh Milano]] (MI) |
province = [[milano (tỉnh)|tỉnh Milano]] (MI) |
elevation_m = |
elevation_m = |
area_total_km2 = 7.3 |
area_total_km2 = 7.3 |
population_as_of = Tháng 12 năm 2004|
population_as_of = Tháng 12 năm 2004|
population_total = 3637 |
population_total = 3637 |
population_density_km2 = 497 |
population_density_km2 = 497 |
timezone = [[Giờ chuẩn Trung Âu|CET]], [[Giờ phối hợp quốc tế|UTC]]+1 |
timezone = [[Giờ chuẩn Trung Âu|CET]], [[Giờ phối hợp quốc tế|UTC]]+1 |
coordinates = {{coor dm|45|19|N|9|6|E|type:city(3.637)_region:IT}}|
coordinates = {{coor dm|45|19|N|9|6|E|type:city(3.637)_region:IT}}|
frazioni = |
frazioni = |
telephone = 02 |
telephone = 02 |
postalcode = 20080 |
postalcode = 20080 |
gentilic = |
gentilic = |
saint = |
saint = |
day = |
day = |
mayor = |
mayor = |
website = |
website = |
mapy = 9.1000 |
mapy = 9.1000 |
mapx = 45.3167 |
mapx = 45.3167 |
}}
}}
'''Casarile''' là một đô thị ở [[milano (tỉnh)|tỉnh Milano]], vùng [[Lombardia]] của [[Ý|Italia]], khoảng15 km về phía tây nam của[[Milano]]. Đến thời điểm ngày [[31 tháng 12]] năm [[2004]], đô thị này có dân số 3.637 người và diện tích 7.3&nbsp;km².<ref name="istat">Dân số và số liệu khác căn cứ vào Viện thống kê quốc gia Italia [[ISTAT]].</ref>
'''Casarile''' là một đô thị ở [[milano (tỉnh)|tỉnh Milano]], vùng [[Lombardia]] của [[Ý|Italia]], khoảng15 km về phía tây nam của[[Milano]]. Đến thời điểm ngày [[31 tháng 12]] năm [[2004]], đô thị này có dân số 3.637 người và diện tích 7.3&nbsp;km².<ref name="istat">Dân số và số liệu khác căn cứ vào Viện thống kê quốc gia Italia [[ISTAT]].</ref>
Dòng 30: Dòng 30:
<timeline>
<timeline>
Colors=
Colors=
id:lightgrey value:gray(0.9)
id:lightgrey value:gray(0.9)
id:darkgrey value:gray(0.8)
id:darkgrey value:gray(0.8)
id:sfondo value:rgb(1,1,1)
id:sfondo value:rgb(1,1,1)
id:barra value:rgb(0.6,0.7,0.8)
id:barra value:rgb(0.6,0.7,0.8)


ImageSize = width:455 height:303
ImageSize = width:455 height:303
PlotArea = left:50 bottom:50 top:30 right:30
PlotArea = left:50 bottom:50 top:30 right:30
DateFormat = x.y
DateFormat = x.y
Period = from:0 till:4000
Period = from:0 till:4000
TimeAxis = orientation:vertical
TimeAxis = orientation:vertical
AlignBars = justify
AlignBars = justify
ScaleMajor = gridcolor:darkgrey increment:1000 start:0
ScaleMajor = gridcolor:darkgrey increment:1000 start:0
ScaleMinor = gridcolor:lightgrey increment:200 start:0
ScaleMinor = gridcolor:lightgrey increment:200 start:0
Dòng 46: Dòng 46:


BarData=
BarData=
bar:1861 text:1861
bar:1861 text:1861
bar:1871 text:1871
bar:1871 text:1871
bar:1881 text:1881
bar:1881 text:1881
bar:1901 text:1901
bar:1901 text:1901
bar:1911 text:1911
bar:1911 text:1911
bar:1921 text:1921
bar:1921 text:1921
bar:1931 text:1931
bar:1931 text:1931
bar:1936 text:1936
bar:1936 text:1936
bar:1951 text:1951
bar:1951 text:1951
bar:1961 text:1961
bar:1961 text:1961
bar:1971 text:1971
bar:1971 text:1971
bar:1981 text:1981
bar:1981 text:1981
bar:1991 text:1991
bar:1991 text:1991
bar:2001 text:2001
bar:2001 text:2001


PlotData=
PlotData=
color:barra width:20 align:left
color:barra width:20 align:left


bar:1861 from: 0 till:994
bar:1861 from: 0 till:994
bar:1871 from: 0 till:917
bar:1871 from: 0 till:917
bar:1881 from: 0 till:927
bar:1881 from: 0 till:927
bar:1901 from: 0 till:1007
bar:1901 from: 0 till:1007
bar:1911 from: 0 till:1007
bar:1911 from: 0 till:1007
bar:1921 from: 0 till:955
bar:1921 from: 0 till:955
bar:1931 from: 0 till:995
bar:1931 from: 0 till:995
bar:1936 from: 0 till:913
bar:1936 from: 0 till:913
bar:1951 from: 0 till:1035
bar:1951 from: 0 till:1035
bar:1961 from: 0 till:1089
bar:1961 from: 0 till:1089
bar:1971 from: 0 till:1597
bar:1971 from: 0 till:1597
bar:1981 from: 0 till:1754
bar:1981 from: 0 till:1754
bar:1991 from: 0 till:2545
bar:1991 from: 0 till:2545
bar:2001 from: 0 till:3572
bar:2001 from: 0 till:3572


PlotData=
PlotData=


bar:1861 at:994 fontsize:XS text: 994 shift:(-8,5)
bar:1861 at:994 fontsize:XS text: 994 shift:(-8,5)
bar:1871 at:917 fontsize:XS text: 917 shift:(-8,5)
bar:1871 at:917 fontsize:XS text: 917 shift:(-8,5)
bar:1881 at:927 fontsize:XS text: 927 shift:(-8,5)
bar:1881 at:927 fontsize:XS text: 927 shift:(-8,5)
bar:1901 at:1007 fontsize:XS text: 1007 shift:(-8,5)
bar:1901 at:1007 fontsize:XS text: 1007 shift:(-8,5)
bar:1911 at:1007 fontsize:XS text: 1007 shift:(-8,5)
bar:1911 at:1007 fontsize:XS text: 1007 shift:(-8,5)
bar:1921 at:955 fontsize:XS text: 955 shift:(-8,5)
bar:1921 at:955 fontsize:XS text: 955 shift:(-8,5)
bar:1931 at:995 fontsize:XS text: 995 shift:(-8,5)
bar:1931 at:995 fontsize:XS text: 995 shift:(-8,5)
bar:1936 at:913 fontsize:XS text: 913 shift:(-8,5)
bar:1936 at:913 fontsize:XS text: 913 shift:(-8,5)
bar:1951 at:1035 fontsize:XS text: 1035 shift:(-8,5)
bar:1951 at:1035 fontsize:XS text: 1035 shift:(-8,5)
bar:1961 at:1089 fontsize:XS text: 1089 shift:(-8,5)
bar:1961 at:1089 fontsize:XS text: 1089 shift:(-8,5)
bar:1971 at:1597 fontsize:XS text: 1597 shift:(-8,5)
bar:1971 at:1597 fontsize:XS text: 1597 shift:(-8,5)
bar:1981 at:1754 fontsize:XS text: 1754 shift:(-8,5)
bar:1981 at:1754 fontsize:XS text: 1754 shift:(-8,5)
bar:1991 at:2545 fontsize:XS text: 2545 shift:(-8,5)
bar:1991 at:2545 fontsize:XS text: 2545 shift:(-8,5)
bar:2001 at:3572 fontsize:XS text: 3572 shift:(-8,5)
bar:2001 at:3572 fontsize:XS text: 3572 shift:(-8,5)


TextData=
TextData=
fontsize:S pos:(20,20)
fontsize:S pos:(20,20)
text:Số liệu từ ISTAT
text:Số liệu từ ISTAT


</timeline>
</timeline>

Bản mới nhất lúc 14:52, ngày 18 tháng 8 năm 2020

Casarile
Nước Ý Ý
Vùng Lombardia
Tỉnh tỉnh Milano (MI)
Thị trưởng
Độ cao m
Diện tích 7.3 km²
Dân số
 - Tổng số (Tháng 12 năm 2004) 3637
 - Mật độ 497/km²
Múi giờ CET, UTC+1
Tọa độ 45°19′B 9°6′Đ / 45,317°B 9,1°Đ / 45.317; 9.100
Danh xưng
Mã điện thoại 02
Mã bưu điện 20080


Vị trí của Casarile tại Ý

Casarile là một đô thị ở tỉnh Milano, vùng Lombardia của Italia, khoảng15 km về phía tây nam củaMilano. Đến thời điểm ngày 31 tháng 12 năm 2004, đô thị này có dân số 3.637 người và diện tích 7.3 km².[1]

Casarile giáp các đô thị: Lacchiarella, Vernate, Binasco, Rognano, Giussago.

Biến động dân số

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ Dân số và số liệu khác căn cứ vào Viện thống kê quốc gia Italia ISTAT.