Khác biệt giữa bản sửa đổi của “1377”
Giao diện
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →Tham khảo: clean up using AWB Thẻ: Lùi lại thủ công |
|||
(Không hiển thị 21 phiên bản của 15 người dùng ở giữa) | |||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{year nav|1377}} |
{{year nav|1377}} |
||
'''Năm 1377''' là một [[năm]] trong [[lịch |
'''Năm 1377''' là một [[năm]] trong [[lịch Julius]]. |
||
==Sự kiện== |
==Sự kiện== |
||
* [[Chiến tranh Việt-Chiêm]]: Quân |
* [[Chiến tranh Việt-Chiêm 1367-1396]]: Quân [[Đại Việt]] bị quân [[Chiêm Thành]] phục kích đánh bại, [[Hoàng đế]] [[Trần Duệ Tông]] cùng một vài tướng (chẳng hạn như [[Nguyễn Nạp Hòa]]) tử trận. |
||
==Sinh== |
==Sinh== |
||
Dòng 8: | Dòng 8: | ||
==Mất== |
==Mất== |
||
* [[Trần Duệ Tông]] (Trần Kính), vua [[nhà Trần]] của [[Đại Việt]] |
* [[Trần Duệ Tông]] (Trần Kính), vua [[nhà Trần]] của [[Đại Việt]] |
||
* [[Nguyễn Nạp Hòa]], tướng quân nhà Trần |
|||
==Tham khảo== |
|||
⚫ | |||
{{tham khảo}} |
|||
[[da:1377]] |
|||
[[en:1377]] |
|||
{{sơ khai năm}} |
|||
⚫ |
Bản mới nhất lúc 10:51, ngày 17 tháng 8 năm 2020
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Năm 1377 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
[sửa | sửa mã nguồn]- Chiến tranh Việt-Chiêm 1367-1396: Quân Đại Việt bị quân Chiêm Thành phục kích đánh bại, Hoàng đế Trần Duệ Tông cùng một vài tướng (chẳng hạn như Nguyễn Nạp Hòa) tử trận.
Sinh
[sửa | sửa mã nguồn]Lịch Gregory | 1377 MCCCLXXVII |
Ab urbe condita | 2130 |
Năm niên hiệu Anh | 50 Edw. 3 – 1 Ric. 2 |
Lịch Armenia | 826 ԹՎ ՊԻԶ |
Lịch Assyria | 6127 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1433–1434 |
- Shaka Samvat | 1299–1300 |
- Kali Yuga | 4478–4479 |
Lịch Bahá’í | −467 – −466 |
Lịch Bengal | 784 |
Lịch Berber | 2327 |
Can Chi | Bính Thìn (丙辰年) 4073 hoặc 4013 — đến — Đinh Tỵ (丁巳年) 4074 hoặc 4014 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1093–1094 |
Lịch Dân Quốc | 535 trước Dân Quốc 民前535年 |
Lịch Do Thái | 5137–5138 |
Lịch Đông La Mã | 6885–6886 |
Lịch Ethiopia | 1369–1370 |
Lịch Holocen | 11377 |
Lịch Hồi giáo | 778–779 |
Lịch Igbo | 377–378 |
Lịch Iran | 755–756 |
Lịch Julius | 1377 MCCCLXXVII |
Lịch Myanma | 739 |
Lịch Nhật Bản | Vĩnh Hòa 3 (永和3年) |
Phật lịch | 1921 |
Dương lịch Thái | 1920 |
Lịch Triều Tiên | 3710 |
Mất
[sửa | sửa mã nguồn]- Trần Duệ Tông (Trần Kính), vua nhà Trần của Đại Việt