Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “35”

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Escarbot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.3) (Bot: Thêm scn:35
n Tham khảo: clean up using AWB
 
(Không hiển thị 11 phiên bản của 9 người dùng ở giữa)
Dòng 8: Dòng 8:
== Mất ==
== Mất ==


==Tham khảo==
[[Thể loại:35]]
{{tham khảo}}

{{sơ khai năm}}

[[Thể loại:Năm 35]]


[[af:35]]
[[als:30er#35]]
[[als:30er#35]]
[[am:35 እ.ኤ.አ.]]
[[ar:ملحق:35]]
[[an:35]]
[[ast:35]]
[[az:35]]
[[bjn:35]]
[[ms:35]]
[[bn:৩৫]]
[[jv:35]]
[[su:35]]
[[be:35]]
[[be-x-old:35]]
[[bh:३५]]
[[bs:35]]
[[br:35]]
[[bg:35]]
[[ca:35]]
[[cv:35]]
[[cs:35]]
[[co:35]]
[[cy:35]]
[[da:35]]
[[de:35]]
[[et:35]]
[[el:35]]
[[en:35]]
[[es:35]]
[[eo:35]]
[[eu:35]]
[[fa:۳۵ (میلادی)]]
[[fr:35]]
[[fy:35]]
[[gd:35]]
[[gl:35]]
[[gan:35年]]
[[ko:35년]]
[[hy:35]]
[[hr:35.]]
[[io:35]]
[[bpy:মারি ৩৫]]
[[ia:35]]
[[os:35-æм аз]]
[[it:35]]
[[he:35]]
[[ka:35]]
[[kk:35 жыл]]
[[sw:35]]
[[ht:35 (almanak jilyen)]]
[[la:35]]
[[lv:35. gads]]
[[lb:35]]
[[lt:35 m.]]
[[lmo:35]]
[[hu:35]]
[[mk:35]]
[[mg:35]]
[[mr:इ.स. ३५]]
[[nah:35]]
[[nl:35]]
[[new:सन् ३५]]
[[ja:35年]]
[[nap:35]]
[[no:35]]
[[nn:35]]
[[oc:35]]
[[or:୩୫]]
[[uz:35]]
[[pi:३५]]
[[nds:35]]
[[pl:35]]
[[pt:35]]
[[ty:35]]
[[ro:35]]
[[qu:35]]
[[ru:35 год]]
[[sah:35]]
[[sa:३५]]
[[sq:35]]
[[scn:35]]
[[simple:35]]
[[sk:35]]
[[sl:35]]
[[srn:35]]
[[sr:35]]
[[sh:35]]
[[fi:35]]
[[sv:35]]
[[tl:35]]
[[tt:35 ел]]
[[th:พ.ศ. 578]]
[[tr:35]]
[[tk:35]]
[[uk:35]]
[[ur:35ء]]
[[vec:35]]
[[vo:35]]
[[war:35]]
[[wuu:35年]]
[[yo:35]]
[[zh:35年]]

Bản mới nhất lúc 10:48, ngày 17 tháng 8 năm 2020

Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
35 trong lịch khác
Lịch Gregory35
XXXV
Ab urbe condita788
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4785
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat91–92
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga3136–3137
Lịch Bahá’í−1809 – −1808
Lịch Bengal−558
Lịch Berber985
Can ChiGiáp Ngọ (甲午年)
2731 hoặc 2671
    — đến —
Ất Mùi (乙未年)
2732 hoặc 2672
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−249 – −248
Lịch Dân Quốc1877 trước Dân Quốc
民前1877年
Lịch Do Thái3795–3796
Lịch Đông La Mã5543–5544
Lịch Ethiopia27–28
Lịch Holocen10035
Lịch Hồi giáo605 BH – 604 BH
Lịch Igbo−965 – −964
Lịch Iran587 BP – 586 BP
Lịch Julius35
XXXV
Lịch Myanma−603
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch579
Dương lịch Thái578
Lịch Triều Tiên2368

Năm 35 là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]