Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Rohrwiller”
Giao diện
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.6.4) (Bot: Thêm pfl:Rowiller |
image added |
||
(Không hiển thị 16 phiên bản của 11 người dùng ở giữa) | |||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{Bảng thông tin thành phố Pháp |
|||
{{Infobox French commune |
|||
|name |
|name = Rohrwiller |
||
|region |
|region = [[Grand Est]] |
||
|department |
|department = [[Bas-Rhin]] |
||
|arrondissement |
|arrondissement = Haguenau |
||
|canton |
|canton = Bischwiller |
||
|INSEE |
|INSEE = 67407 |
||
|postal code |
|postal code = 67410 |
||
|mayor |
|mayor = Laurent Sutter |
||
|term = 2008–2014 |
|||
|term = 2008–2014 |
|||
|intercommunality |
|intercommunality = Bischwiller et environs |
||
|longitude |
|longitude = 7.905833 |
||
|latitude |
|latitude = 48.756388 |
||
|elevation min m |
|elevation min m = 122 |
||
|elevation max m |
|elevation max m = 127 |
||
|area km2 |
|area km2 = 2.95 |
||
|population |
|population = 1599 |
||
|population date |
|population date = 2006 |
||
|image = Rohrwiller-Mairie-14-St Wendelin-gje.jpg |
|||
}} |
}} |
||
'''Rohrwiller''' là một [[ |
'''Rohrwiller''' là một [[Xã của Pháp|xã]] thuộc [[tỉnh (Pháp)|tỉnh]] [[Bas-Rhin]] trong [[vùng của Pháp|vùng]] [[Grand Est]] đông bắc [[Pháp]]. |
||
==Xem thêm== |
== Xem thêm == |
||
*[[Xã của tỉnh Bas-Rhin]] |
*[[Xã của tỉnh Bas-Rhin]] |
||
==Tham khảo== |
== Tham khảo == |
||
* [http://www.insee.fr/fr/methodes/nomenclatures/cog/fichecommunale.asp?codedep=67&codecom=407 INSEE commune file] |
* [http://www.insee.fr/fr/methodes/nomenclatures/cog/fichecommunale.asp?codedep=67&codecom=407 INSEE commune file] |
||
{{ |
{{Tham khảo}} |
||
{{Bas-Rhin |
{{Xã của Bas-Rhin}} |
||
[[Thể loại: |
[[Thể loại:Xã của Bas-Rhin]] |
||
{{ |
{{BasRhin-stub}} |
||
[[als:Rohrweiler]] |
|||
[[ms:Rohrwiller]] |
|||
[[ca:Rohrwiller]] |
|||
[[ceb:Rohrwiller]] |
|||
[[de:Rohrwiller]] |
|||
[[en:Rohrwiller]] |
|||
[[es:Rohrwiller]] |
|||
[[eu:Rohrwiller]] |
|||
[[fr:Rohrwiller]] |
|||
[[it:Rohrwiller]] |
|||
[[la:Rohrwiller]] |
|||
[[nl:Rohrwiller]] |
|||
[[oc:Rohrwiller]] |
|||
[[pfl:Rowiller]] |
|||
[[pms:Rohrwiller]] |
|||
[[pl:Rohrwiller]] |
|||
[[pt:Rohrwiller]] |
|||
[[sl:Rohrwiller]] |
|||
[[uk:Рорвіллер]] |
|||
[[vo:Rohrwiller]] |
|||
[[war:Rohrwiller]] |
Bản mới nhất lúc 12:18, ngày 1 tháng 10 năm 2018
Rohrwiller | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Grand Est |
Tỉnh | Bas-Rhin |
Quận | Haguenau |
Tổng | Bischwiller |
Xã (thị) trưởng | Laurent Sutter (2008–2014) |
Thống kê | |
Độ cao | 122–127 m (400–417 ft) |
Diện tích đất1 | 2,95 km2 (1,14 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu2 | 1.599 (2006) |
- Mật độ | 542/km2 (1.400/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 67407/ 67410 |
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông. | |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Rohrwiller là một xã thuộc tỉnh Bas-Rhin trong vùng Grand Est đông bắc Pháp.
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]