Tiếng Hà Lan

sửa

Số từ

sửa

één

  1. một; sau nul và trước twee

Đồng nghĩa

sửa

een

Danh từ

sửa
Dạng bình thường
Số ít één
Số nhiều enen
Dạng giảm nhẹ
Số ít eentje
Số nhiều eentjes

één ? (số nhiều enen, giảm nhẹ eentje gt)

  1. chữ cái số một