Danh sách đĩa nhạc của Stray Kids
Nhóm nhạc nam Hàn Quốc Stray Kids đã phát hành 2 album phòng thu, 3 album tuyển tập, 1 album tái bản, 8 đĩa mở rộng, 1 album đĩa đơn và 20 đĩa đơn.
Danh sách đĩa nhạc của Stray Kids | |
---|---|
Album phòng thu | 2 |
Album tổng hợp | 3 |
Album video | 1 |
Video âm nhạc | 66 |
EP | 8 |
Đĩa đơn | 20 |
Album tái bản | 1 |
Đĩa mở rộng | 1 |
Bài hát nhạc phim | 2 |
Album
sửaAlbum phòng thu
sửaTiêu đề | Chi tiết | Danh sách bài hát |
---|---|---|
Go Live(GO生) |
|
|
NOEASY |
|
|
Album đặc biệt
sửaTiêu đề | Chi tiết | Danh sách bài hát |
---|---|---|
Clé 2: Yellow Wood |
|
|
Album tái bản
sửaTiêu đề | Chi tiết | Danh sách bài hát |
---|---|---|
IN LIFE(IN生) |
|
|
Đĩa mở rộng
sửa- Chú thích: Những bài hát In đậm là bài hát chủ đề của album
Tiêu đề | Chi tiết | Danh sách bài hát |
---|---|---|
Mixtape |
|
|
I am NOT |
|
|
I am WHO? |
|
|
I am YOU |
|
|
Clé 1: MIROH |
|
|
Clé: Levanter |
|
|
Tiếng Nhật | ||
All In |
|
|
Đĩa đơn
sửaTiêu đề | Năm | Thứ hạng cao nhất | Album | |
---|---|---|---|---|
Korea |
USWorld[1] | |||
"Hellevator" | 2017 | — | 6 | Mixtape(EP) |
"District 9" | 2018 | — | 10 | I Am NOT |
"My Pace" | — | 8 | I Am WHO | |
"I Am You" | — | 19 | I Am You | |
"Miroh" | 2019 | — | 2 | Clé 1: Miroh |
"Side Effects" | — | 16 | Clé 2: Yellow Wood | |
"Double Knot" | — | 4 | Clé: Levanter | |
"Astronaut" | — | — | ||
"Levanter" | — | 14 | ||
"Mixtape: Gone Days" | — | 8 | Go Live | |
"Mixtape: On Track" | 2020 | — | 13 | |
"TOP" | — | — | ||
"God's menu" | ||||
"Mixtape: 애" | 2021 | |||
"—" nghĩa là không nằm trong bảng xếp hạng |
Ghi chú:
- Trong hai mục con EP và Album đặc biệt, những bài hát được in đậm là những bài hát chủ đề của mỗi album.
Chú thích
sửa- ^ “World Digital Songs”. Billboard. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 9 năm 2016. Truy cập ngày 13 tháng 11 năm 2017.
- “Hellevator”. ngày 18 tháng 11 năm 2017. Bản gốc lưu trữ ngày 12 tháng 4 năm 2019. Truy cập ngày 2 tháng 1 năm 2018.