Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Kosice”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n replaced: {{Infobox Settlement → {{Thông tin khu dân cư using AWB |
Task 3: Sửa lỗi chung (GeneralFixes2) (#TASK3QUEUE) |
||
(Không hiển thị 12 phiên bản của 10 người dùng ở giữa) | |||
Dòng 10:
|imagesize =
|image_caption =
|image_flag = Kosice vlajka.jpg
|flag_size =
|image_seal =
|seal_size =
|image_shield = Kosice znak.jpg
|shield_size =
|image_map =
|pushpin_map =
|mapsize =
|map_caption =
Hàng 25 ⟶ 26:
|subdivision_name = {{flag|Cộng hòa Séc}}
|subdivision_type1 = [[Vùng của Cộng hòa Séc|Vùng]]
|subdivision_name1 = [[
|subdivision_type2 = [[Huyện của Cộng hòa Séc|Huyện]]
|subdivision_name2 =[[Hradec Králové (huyện)|Hradec Králové]]
Hàng 41 ⟶ 42:
|unit_pref = <!--Enter: Imperial, if Imperial (metric) is desired-->
|area_footnotes =
|area_total_km2 = 7.83 <!-- ALL fields dealing with a measurements are subject to automatic unit conversion-->
|area_land_km2 = <!--See table @ Template:Infobox Settlement for details on automatic unit conversion-->
|area_metro_km2 =
<!-- Population ----------------------->
|population_as_of = 1.1.2012
|population_footnotes =
|population_note =
|population_total = 326
|population_density_km2 = auto
<!-- General information --------------->
|timezone = [[Giờ chuẩn Trung Âu|CET]]
|utc_offset =+1
|timezone_DST = [[Giờ Mùa hè Trung Âu|CEST]]
Hàng 57 ⟶ 58:
|latd=|latm=|lats=|latNS=N
|longd=|longm=|longs=|longEW=E
|elevation_footnotes = <!--for references: use
|elevation_m =
|elevation_ft =
<!-- Area/postal codes & others -------->
Hàng 70 ⟶ 71:
|website =
|footnotes =
}}
'''Kosice''' là một [[Làng của Cộng hòa Séc|làng]] thuộc huyện [[Hradec Králové (huyện)|Hradec Králové]], vùng [[
== Tham khảo ==
Hàng 78 ⟶ 79:
{{Sơ khai địa lý Cộng hòa Séc}}
[[Thể loại:
[[Thể loại:Làng
|