Khác biệt giữa bản sửa đổi của “San Lorenzo in Campo”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Qbot (thảo luận | đóng góp)
n Vietnamized numbers et al
n clean up, replaced: → (8) using AWB
 
(Không hiển thị 22 phiên bản của 16 người dùng ở giữa)
Dòng 1:
{{Infobox CityIT |
img_coa = |
official_name = San Lorenzo in Campo |
name = San Lorenzo in Campo |
region = [[Marche]] |
province = [[pesaro và Urbino (tỉnh)|tỉnh Pesaro và Urbino]](PU) |
elevation_m = |
area_total_km2 = 28,7 |
population_as_of = Tháng 12 năm 2004|
population_total = 3435 |
population_density_km2 = 120 |
timezone = [[MúiGiờ giờchuẩn Trung Âu|CET]], [[Giờ phối hợp quốc tế|UTC]]+1 |
coordinates = {{coor dm|43|36|N|12|57|E|type:city(3.435)_region:IT}}|
frazioni = |
telephone = 0721 |
postalcode = 61047 |
gentilic = |
saint = |
day = |
mayor = |
website = |
mapy = 12.9500 |
mapx = 43.6000 |
}}
'''San Lorenzo in Campo''' là một đô thị ở [[pesaro và Urbino (tỉnh)|tỉnh Pesaro và Urbino]] trong vùng [[Marche]], nằm cách 45 &nbsp;km về phía tây của [[Ancona]] và khoảng 35 &nbsp;km về phía nam của [[Pesaro]]. Tại thời điểm ngày [[31 tháng 12]] năm [[2004]], đô thị này có dân số 3.435 và diện tích là 28,7 &nbsp;km².<ref name="istat">Tất cả số liệu thống kê theo Viện thống kê quốc gia Italia [[ISTAT]].</ref>
 
San Lorenzo in Campo giáp các đô thị sau: [[Arcevia]], [[Castelleone di Suasa]], [[Corinaldo]], [[Fratte Rosa]], [[Mondavio]], [[Pergola]].
 
== Lịch sử biến động dân số ==
<timeline>
Colors=
id:lightgrey value:gray(0.9)
id:darkgrey value:gray(0.8)
id:sfondo value:rgb(1,1,1)
id:barra value:rgb(0.6,0.7,0.8)
 
ImageSize = width:455 height:303
PlotArea = left:50 bottom:50 top:30 right:30
DateFormat = x.y
Period = from:0 till:5000
TimeAxis = orientation:vertical
AlignBars = justify
ScaleMajor = gridcolor:darkgrey increment:1000 start:0
ScaleMinor = gridcolor:lightgrey increment:200 start:0
Dòng 46:
 
BarData=
bar:1861 text:1861
bar:1871 text:1871
bar:1881 text:1881
bar:1901 text:1901
bar:1911 text:1911
bar:1921 text:1921
bar:1931 text:1931
bar:1936 text:1936
bar:1951 text:1951
bar:1961 text:1961
bar:1971 text:1971
bar:1981 text:1981
bar:1991 text:1991
bar:2001 text:2001
 
PlotData=
color:barra width:20 align:left
 
bar:1861 from: 0 till:2933
bar:1871 from: 0 till:3097
bar:1881 from: 0 till:2984
bar:1901 from: 0 till:3360
bar:1911 from: 0 till:3670
bar:1921 from: 0 till:3849
bar:1931 from: 0 till:3874
bar:1936 from: 0 till:4058
bar:1951 from: 0 till:4138
bar:1961 from: 0 till:3519
bar:1971 from: 0 till:3301
bar:1981 from: 0 till:3371
bar:1991 from: 0 till:3354
bar:2001 from: 0 till:3356
 
PlotData=
 
bar:1861 at:2933 fontsize:XS text: 2933 shift:(-8,5)
bar:1871 at:3097 fontsize:XS text: 3097 shift:(-8,5)
bar:1881 at:2984 fontsize:XS text: 2984 shift:(-8,5)
bar:1901 at:3360 fontsize:XS text: 3360 shift:(-8,5)
bar:1911 at:3670 fontsize:XS text: 3670 shift:(-8,5)
bar:1921 at:3849 fontsize:XS text: 3849 shift:(-8,5)
bar:1931 at:3874 fontsize:XS text: 3874 shift:(-8,5)
bar:1936 at:4058 fontsize:XS text: 4058 shift:(-8,5)
bar:1951 at:4138 fontsize:XS text: 4138 shift:(-8,5)
bar:1961 at:3519 fontsize:XS text: 3519 shift:(-8,5)
bar:1971 at:3301 fontsize:XS text: 3301 shift:(-8,5)
bar:1981 at:3371 fontsize:XS text: 3371 shift:(-8,5)
bar:1991 at:3354 fontsize:XS text: 3354 shift:(-8,5)
bar:2001 at:3356 fontsize:XS text: 3356 shift:(-8,5)
 
TextData=
fontsize:S pos:(20,20)
text:Data from ISTAT
 
</timeline>
 
== Tham khảo ==
{{tham khảo}}
<references/>
 
<br {{clear=all>}}
{{Tỉnh Pesaro và Urbino}}[[Thể loại:Đô thị tỉnh Pesaro và Urbino]]
{{Sơ khai Ý}}
 
[[Thể loại:Đô thị tỉnh Pesaro và Urbino]]
 
 
{{Sơ khai}}
 
[[en:San Lorenzo in Campo]]
[[eo:San Lorenzo in Campo]]
[[fr:San Lorenzo in Campo]]
[[it:San Lorenzo in Campo]]
[[nl:San Lorenzo in Campo]]
[[ja:サン・ロレンツォ・イン・カンポ]]
[[nap:San Lorenzo in Campo]]
[[pl:San Lorenzo in Campo]]
[[pt:San Lorenzo in Campo]]
[[vo:San Lorenzo in Campo]]