Liste de villes du Viêt Nam
page de liste de Wikipédia
(Redirigé depuis Villes du Viêt Nam)
Cet article présente la liste des villes du Viêt Nam.
Liste
modifierToutes les données démographiques sont basées sur le recensement de la population au Viêt Nam de 1979 à 2014.
Ville | 1979 | 1989 | 2014 | Province |
---|---|---|---|---|
Hô Chi Minh-Ville | 2 700 849 | 2 899 753 | 3 525 282 | Hô Chi Minh-Ville |
Hanoï | 879 500 | 1 089 760 | 1 472 717 | Hanoï |
Haïphong | 385 210 | 449 747 | 620 936 | Haïphong |
Da Nang | 318 653 | 369 734 | 485 147 | Da Nang |
Biên Hòa | 187 254 | 273 879 | 428 030 | Đồng Nai |
Hué | 165 710 | 211 718 | 297 707 | Thừa Thiên-Huế |
Nha Trang | 172 663 | 213 460 | 292 810 | Khánh Hòa |
Cần Thơ | 182 856 | 208 078 | 265 753 | Cần Thơ |
Rach Gia | 81 075 | 137 784 | 244 055 | Kiên Giang |
Vũng Tàu | 81 694 | 123 528 | 222 839 | Bà Rịa-Vũng Tàu |
Quy Nhơn | 127 211 | 159 852 | 217 358 | Bình Định |
Nam Định | 160 179 | 165 629 | 196 163 | Nam Định |
Phan Thiết | 75 241 | 114 236 | 167 053 | Bình Thuận |
Long Xuyen | 112 485 | 128 817 | 161 636 | An Giang |
Buon Ma Thuot | 71 815 | 97 044 | 153 943 | Đắk Lắk |
Hong Gai | 114 573 | 123 102 | 150 766 | Quảng Ninh |
Cam Ranh | ... | 114 041 | 150 632 | Khánh Hòa |
Cam Pha | 76 697 | 105 336 | 141 002 | Quảng Ninh |
Đà Lạt | 87 136 | 102 583 | 134 994 | Lâm Đồng |
Thái Nguyên | 138 023 | 124 871 | 134 212 | Thái Nguyên |
Mỹ Tho | 101 493 | 104 724 | 124 008 | Tiền Giang |
Pleiku | 58 088 | 76 991 | 119 331 | Gia Lai |
Sóc Trăng | 74 967 | 87 899 | 117 606 | Sóc Trăng |
Thanh Hóa | 72 646 | 84 951 | 115 793 | Thanh Hóa |
Cà Mau | 67 484 | 81 901 | 115 667 | Cà Mau |
Bạc Liêu | 72 517 | 83 482 | 110 767 | Bạc Liêu |
Hòa Bình | 51 187 | 69 323 | 110 293 | Hòa Bình |
Vinh | 159 753 | 110 793 | 106 573 | Nghệ An |
Vĩnh Long | 71 505 | 81 620 | 105 779 | Vĩnh Long |
Yên Bái | 40 017 | 58 645 | 102 203 | Yên Bái |
Việt Trì | 72 108 | 73 347 | 95 908 | Phú Thọ |
Phan Rang | ... | 71 111 | 93 928 | Ninh Thuận |
Châu Đốc | 45 245 | 50 935 | 72 761 | An Giang |
Tuy Hòa | 46 617 | 54 081 | 71 407 | Phú Yên |
Tân An | 43 364 | 50 288 | 66 497 | Long An |
Uông Bí | ... | 49 595 | 65 508 | Quảng Ninh |
Sa Đéc | 73 104 | 50 733 | 62 882 | Đồng Tháp |
Bến Tre | ... | 44 768 | 61 263 | Bến Tre |
Tam Kỳ | ... | 45 843 | 60 552 | Quảng Nam |
Trà Vinh | 44 020 | 47 785 | 58 388 | Trà Vinh |
Hải Dương | 54 579 | 53 370 | 58 269 | Hải Dương |
Sông Bé | ... | 43 849 | 57 918 | Sông Bé |
Bien Son | ... | 41 767 | 55 168 | Thanh Hóa |
Bắc Giang | 54 506 | 50 879 | 53 737 | Bắc Giang |
Thái Bình | 79 566 | 57 640 | 52 588 | Thái Bình |
Hà Ðông | ... | 38 859 | 52 344 | Hà Tây |
Tây Ninh | ... | 32 881 | 50 013 | Tây Ninh |