MBX đến USD: Xếp hạng trực tiếp MARBLEX đến United States Dollar
công cụ chuyển đổi MBX sang USD
Lịch sử tỷ giá MBX sang USD
Ngày | 1 MBX to USD | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 31, 2024 | $0.373 | -2.92% |
Oct 30, 2024 | $0.3842 | -1.72% |
Oct 29, 2024 | $0.3909 | 1.13% |
Oct 28, 2024 | $0.3865 | -0.97% |
Oct 27, 2024 | $0.3903 | -0.35% |
Oct 26, 2024 | $0.3917 | 0.80% |
Oct 25, 2024 | $0.3886 | -2.01% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ MBX sang USD hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi MBX sang USD đã giảm 4.52% trong 24 giờ qua.
biểu đồ MBX sang USD
biểu đồ MARBLEX sang USD
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu MARBLEX sang United States Dollar
Tỷ giá chuyển đổi từ MBX sang USD hiện tại là ₫9,404.32. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 4.52% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của MARBLEX là giảm bởi MBX đã giảm bớt 7.95% so với USD trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá MBX sang USD
Ngày | 1 MBX to USD | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 31, 2024 | $0.373 | -2.92% |
Oct 30, 2024 | $0.3842 | -1.72% |
Oct 29, 2024 | $0.3909 | 1.13% |
Oct 28, 2024 | $0.3865 | -0.97% |
Oct 27, 2024 | $0.3903 | -0.35% |
Oct 26, 2024 | $0.3917 | 0.80% |
Oct 25, 2024 | $0.3886 | -2.01% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ MBX sang USD hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi MBX sang USD đã giảm 4.52% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi MBX / USD
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ MARBLEX (MBX) sang USD là $0.3721 cho mỗi 1 MBX. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 MBX sang USD.
Tỷ lệ chuyển đổi MBX sang USD
Số tiền | Hôm nay lúc 07:56:19 am |
---|---|
0.5 MBX | usd 0.186 |
1 MBX | usd 0.3721 |
5 MBX | usd 1.86 |
10 MBX | usd 3.72 |
50 MBX | usd 18.60 |
100 MBX | usd 37.21 |
500 MBX | usd 186.04 |
1000 MBX | usd 372.08 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của MARBLEX (MBX) sang United States Dollar (USD) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi USD sang MBX
Số tiền | Hôm nay lúc 07:56:19 am |
---|---|
0.5 USD | MBX 1.34 |
1 USD | MBX 2.69 |
5 USD | MBX 13.44 |
10 USD | MBX 26.88 |
50 USD | MBX 134.38 |
100 USD | MBX 268.76 |
500 USD | MBX 1,343.79 |
1000 USD | MBX 2,687.58 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của United States Dollar (USD) sang MARBLEX (MBX) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.